Các chất hoạt động bề mặt xuất hiện trong nhiều sản phẩm thông dụng như bột giặt, dầu gội, kem đánh răng… Bạn đã biết những chất hoạt động bề mặt nào được sử dụng phổ biến chưa? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để khám phá về 5 loại chất hoạt động bề mặt hàng đầu nhé!
1. Thông tin cơ bản về chất hoạt động bề mặt
Chất hoạt động bề mặt, hay còn được gọi là chất surfactant, là các hợp chất hữu cơ có khả năng giảm sức căng bề mặt giữa hai pha, thường là giữa chất lỏng và chất rắn, chất lỏng và không khí, hoặc giữa hai chất lỏng không hòa tan vào nhau. Các loại chất này được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp hóa chất, dược phẩm cho đến các ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày như sản xuất chất tẩy rửa và mỹ phẩm…

2. Tìm hiểu cơ chế hoạt động của hóa chất hoạt động bề mặt
Cơ chế hoạt động của chất hoạt động bề mặt dựa vào cấu trúc đặc biệt của phân tử, gồm một phần ưa nước và một phần kỵ nước. Khi thêm vào dung dịch, các phân tử chất hoạt động bề mặt sẽ tự tổ chức sao cho phần hấp thụ nước hướng về phía dung môi (thường là nước), trong khi phần không hấp thụ nước hướng ra xa dung môi hoặc vào pha không hòa tan (như dầu). Sắp xếp này giúp giảm sức căng bề mặt ở giao diện giữa hai pha, tạo điều kiện thuận lợi cho các quá trình như làm ướt, phân tán, hoặc hòa tan chất rắn vào chất lỏng.
Đối với nồng độ của chất hoạt động bề mặt trong dung dịch đạt đến một ngưỡng nhất định, chúng có thể tự tổ chức thành các cấu trúc lớn hơn như micelle. Trong micelle, các phần không hấp thụ nước của phân tử chất hoạt động bề mặt sẽ tụ lại với nhau, tạo thành một hạt nhỏ với phần hấp thụ nước hướng ra bên ngoài, giúp chúng hòa tan các chất không hòa tan trong nước như dầu mỡ.
3. Những hóa chất hoạt động bề mặt phổ biến
Trên thị trường, có một số chất hoạt động bề mặt phổ biến được sử dụng như:
3.1 Sodium Lauryl Sulfate (SLS)
Sodium Lauryl Sulfate (SLS) là một chất hoạt động bề mặt được chiết xuất từ dầu mỏ và dầu thực vật như dầu dừa và dầu cọ. Chất này có khả năng tạo bọt nhanh chóng và làm sạch hiệu quả. SLS thường được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, sản xuất chất tẩy rửa và các sản phẩm làm đẹp khác. Thường được sử dụng trong kem đánh răng, sữa tắm, xà phòng… Tuy nhiên, việc sử dụng hóa chất này cần được thận trọng vì có thể gây kích ứng da, đặc biệt là đối với những người có làn da nhạy cảm, chàm, viêm da hoặc mụn trứng cá.

3.2 Sodium Lauryl Ether Sulfate (SLES)
Sodium Lauryl Ether Sulfate (viết tắt: SLES) là một loại chất hoạt động bề mặt anion được chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ, có khả năng làm sạch và tạo bọt hiệu quả. Sản phẩm hóa học này có hoạt tính nhẹ hơn so với SLS, thường được áp dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc như sữa rửa mặt, dầu gội, xà phòng, dầu dưỡng, sữa tắm…

3.3 Linear Alkylbenzene Sulfonate (LAS)
Linear Alkylbenzene Sulfonate (LAS) là một loại chất hoạt động bề mặt mang tính âm, thường được áp dụng trong các sản phẩm vệ sinh và chăm sóc cá nhân như sữa tắm và dầu gội. LAS là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất nhiều sản phẩm như xà phòng. Với khả năng làm sạch hiệu quả và tạo bọt tốt, LAS giúp loại bỏ dầu và bụi từ bề mặt da và tóc.

3.4 Cocamidopropyl betain (CAPB/CAB)
Cocamidopropyl Betaine (viết tắt là CAPB hoặc CAB) là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được trích xuất từ dầu dừa. CAPB có khả năng làm sạch nhẹ nhàng và làm da mềm mại. Không gây kích ứng và thân thiện với môi trường, chất này thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu dưỡng, sữa tắm, xà phòng rửa tay và kem đánh răng.

3.5 Cocamide DEA (CDE)
Cocamide DEA (CDE) là một loại chất hoạt động bề mặt không ion được chiết xuất từ axit béo có nguồn gốc từ dầu dừa. CDE thường được sử dụng để tạo bọt và làm dịu da. Nó có khả năng làm mềm và cung cấp độ ẩm cho da. Hóa chất này thường được thêm vào các sản phẩm như dầu dưỡng, dầu gội, sữa tắm và kem dưỡng da…

Hy vọng thông tin trên đã cung cấp giá trị cho bạn về các chất hoạt động bề mặt thông dụng. Nếu quý vị quan tâm đến việc mua sản phẩm, vui lòng liên hệ cơ sở gần nhất phía cuối website để được tư vấn và báo giá nhanh chóng.
